Có 2 kết quả:
立体交叉 lì tǐ jiāo chā ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄠ ㄔㄚ • 立體交叉 lì tǐ jiāo chā ㄌㄧˋ ㄊㄧˇ ㄐㄧㄠ ㄔㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) three-dimensional road junction (i.e. involving flyover bridges or underpass tunnels)
(2) overpass
(2) overpass
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) three-dimensional road junction (i.e. involving flyover bridges or underpass tunnels)
(2) overpass
(2) overpass
Bình luận 0